--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
u sầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
u sầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: u sầu
+ adj
melancholy, sullen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "u sầu"
Những từ có chứa
"u sầu"
:
âu sầu
u sầu
ưu sầu
Lượt xem: 890
Từ vừa tra
+
u sầu
:
melancholy, sullen